Trang chủ4526 • TPE
add
Tongtai Machine & Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
25,85 NT$ - 26,60 NT$
Phạm vi một năm
19,65 NT$ - 42,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 T TWD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 14,88% |
Chi phí hoạt động | 368,26 Tr | 1,74% |
Thu nhập ròng | 34,46 Tr | 132,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,27 | 128,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,89 Tr | 80,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 16,04% |
Tổng tài sản | 13,45 T | 4,97% |
Tổng nợ | 9,00 T | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,46 Tr | 132,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,37 Tr | -328,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,86 Tr | 185,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 598,36 Tr | 584,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 433,90 Tr | 114,09% |
Dòng tiền tự do | -380,25 Tr | -619,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
598