Trang chủ4526 • TPE
add
Tongtai Machine & Tool Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,80 NT$ - 26,00 NT$
Phạm vi một năm
19,65 NT$ - 42,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,37 T TWD
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | -10,75% |
Chi phí hoạt động | 473,24 Tr | 4,68% |
Thu nhập ròng | -520,00 Tr | -939,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,47 | -1.040,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -465,85 Tr | -446,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,14 Tr | -0,99% |
Tổng tài sản | 12,31 T | -2,73% |
Tổng nợ | 7,88 T | 4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -520,00 Tr | -939,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,76 Tr | -123,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,34 Tr | 71,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,69 Tr | 118,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,90 Tr | 67,67% |
Dòng tiền tự do | -226,92 Tr | -122,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
598