Trang chủ4526 • TYO
add
Riken Vitamin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.491,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.533,00 ¥ - 2.599,00 ¥
Phạm vi một năm
2.204,00 ¥ - 2.879,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
78,70 T JPY
Số lượng trung bình
67,47 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,70 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 5,66 T | 11,64% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | 6,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,03 | 1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,75 T | -6,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,67 T | -7,61% |
Tổng tài sản | 116,68 T | 1,30% |
Tổng nợ | 36,56 T | 1,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | 6,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1949
Trang web
Nhân viên
1.857