Trang chủ4526 • TYO
add
Riken Vitamin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.733,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.705,00 ¥ - 2.742,00 ¥
Phạm vi một năm
2.204,00 ¥ - 2.879,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
83,46 T JPY
Số lượng trung bình
54,84 N
Tỷ số P/E
8,77
Tỷ lệ cổ tức
3,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,73 T | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 5,76 T | 4,93% |
Thu nhập ròng | 3,55 T | 32,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | 31,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 T | -22,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,30 T | -4,64% |
Tổng tài sản | 113,00 T | -4,86% |
Tổng nợ | 33,80 T | -19,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 T | 32,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1949
Trang web
Nhân viên
1.858