Trang chủ4526 • TYO
add
Riken Vitamin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.538,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.504,00 ¥ - 2.553,00 ¥
Phạm vi một năm
2.155,00 ¥ - 2.879,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,00 T JPY
Số lượng trung bình
27,01 N
Tỷ số P/E
10,72
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,52 T | 4,90% |
Chi phí hoạt động | 5,62 T | 10,54% |
Thu nhập ròng | 885,00 Tr | -44,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,76 | -47,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,89 T | -2,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,65 T | 7,44% |
Tổng tài sản | 115,04 T | 0,99% |
Tổng nợ | 36,92 T | 1,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 885,00 Tr | -44,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 8 1949
Trang web
Nhân viên
1.857