Trang chủ4530 • TYO
add
Hisamitsu
Giá đóng cửa hôm trước
4.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.273,00 ¥ - 4.343,00 ¥
Phạm vi một năm
3.600,00 ¥ - 4.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
368,93 T JPY
Số lượng trung bình
206,34 N
Tỷ số P/E
14,68
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,75 T | 15,11% |
Chi phí hoạt động | 19,13 T | -1,75% |
Thu nhập ròng | 8,10 T | 335,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,09 | 278,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,26 T | 231,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,12 T | 3,03% |
Tổng tài sản | 343,07 T | 4,35% |
Tổng nợ | 63,66 T | 3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,10 T | 335,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1847
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.759