Trang chủ4531 • TYO
add
Yuki Gosei Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
255,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
247,00 ¥ - 265,00 ¥
Phạm vi một năm
214,00 ¥ - 316,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T JPY
Số lượng trung bình
65,14 N
Tỷ số P/E
6,14
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,64 T | 16,51% |
Chi phí hoạt động | 607,00 Tr | 9,37% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -43,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | -51,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,25 Tr | -19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 40,39% |
Tổng tài sản | 26,90 T | 21,04% |
Tổng nợ | 14,13 T | 36,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | -43,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1947
Trang web
Nhân viên
290