Trang chủ4531 • TYO
add
Yuki Gosei Kogyo Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
265,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
265,00 ¥ - 268,00 ¥
Phạm vi một năm
240,00 ¥ - 359,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T JPY
Số lượng trung bình
47,01 N
Tỷ số P/E
6,01
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 37,65% |
Chi phí hoạt động | 476,00 Tr | -15,60% |
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 232,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 195,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,00 Tr | 143,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,00 Tr | 15,31% |
Tổng tài sản | 25,18 T | 16,80% |
Tổng nợ | 12,58 T | 26,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,00 Tr | 232,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1947
Trang web
Nhân viên
290