Trang chủ4532 • TPE
add
Rechi Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,20 NT$ - 29,95 NT$
Phạm vi một năm
23,10 NT$ - 32,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,54 T TWD
Số lượng trung bình
3,71 Tr
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
5,21%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 T | 23,76% |
Chi phí hoạt động | 552,69 Tr | 39,09% |
Thu nhập ròng | 283,79 Tr | 70,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 37,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,51 Tr | 12,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,03 T | 50,49% |
Tổng tài sản | 29,89 T | 21,60% |
Tổng nợ | 18,27 T | 32,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,79 Tr | 70,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,46 T | 613,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -342,01 Tr | -110,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,58 Tr | -54,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 T | 1.417,45% |
Dòng tiền tự do | 2,18 T | 300,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
5.061