Trang chủ453340 • KRX
add
Hyundai Green Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.650,00 ₩
Phạm vi một năm
10.050,00 ₩ - 13.580,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
394,71 T KRW
Số lượng trung bình
24,88 N
Tỷ số P/E
6,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 542,38 T | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 69,03 T | 8,35% |
Thu nhập ròng | 22,48 T | 7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 3,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,40 T | 23,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,09 T | 74,42% |
Tổng tài sản | 905,02 T | 9,16% |
Tổng nợ | 237,75 T | 21,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,48 T | 7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,29 T | -3,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,94 T | 14,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,91 T | 43,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,11 T | 70,72% |
Dòng tiền tự do | 4,05 T | 421,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
5.721