Trang chủ453340 • KRX
add
Hyundai Green Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.590,00 ₩ - 18.550,00 ₩
Phạm vi một năm
10.050,00 ₩ - 18.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
604,06 T KRW
Số lượng trung bình
53,77 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 570,57 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 76,39 T | 1,31% |
Thu nhập ròng | 25,79 T | 6,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | 4,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,04 T | -1,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,56 T | 55,23% |
Tổng tài sản | 967,99 T | 8,44% |
Tổng nợ | 286,39 T | 15,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,79 T | 6,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,19 T | -9,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 T | 86,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,35 T | -183,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,68 T | 35,69% |
Dòng tiền tự do | 15,68 T | 17,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 2, 1968
Trang web
Nhân viên
5.721