Trang chủ453450 • KOSDAQ
add
Gridwiz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.690,00 ₩ - 17.290,00 ₩
Phạm vi một năm
13.640,00 ₩ - 82.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,72 T KRW
Số lượng trung bình
69,45 N
Tỷ số P/E
322,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,74 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 6,17 T | 28,98% |
Thu nhập ròng | 2,51 T | 184,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | 180,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 T | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,53 T | — |
Tổng tài sản | 190,34 T | — |
Tổng nợ | 57,26 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,51 T | 184,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,70 T | -40,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,86 T | -1.111,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -332,03 Tr | -199,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,47 Tr | -95,74% |
Dòng tiền tự do | 4,07 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
107