Trang chủ453450 • KOSDAQ
add
Gridwiz Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.300,00 ₩ - 23.125,00 ₩
Phạm vi một năm
12.120,00 ₩ - 56.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,56 T KRW
Số lượng trung bình
160,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,14 T | -15,48% |
Chi phí hoạt động | 6,25 T | 11,95% |
Thu nhập ròng | -2,94 T | -100,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,26 | -137,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,17 T | -85,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,17 T | 199,40% |
Tổng tài sản | 160,13 T | 37,73% |
Tổng nợ | 31,80 T | -20,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,94 T | -100,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,78 T | -46,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 T | -1.287,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -331,23 Tr | -2,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | -134,04% |
Dòng tiền tự do | 4,34 T | 12,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
107