Trang chủ4534 • TYO
add
Mochida Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.320,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.270,00 ¥ - 3.340,00 ¥
Phạm vi một năm
2.863,00 ¥ - 3.550,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
122,86 T JPY
Số lượng trung bình
26,09 N
Tỷ số P/E
25,83
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,69 T | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 10,73 T | -1,36% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 10,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 6,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | 10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,69 T | 9,19% |
Tổng tài sản | 158,43 T | 1,30% |
Tổng nợ | 29,33 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 10,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mochida Pharmaceutical Co., Ltd is a Japanese pharmaceutical company.
One of its products is the antidepressant setiptiline. Wikipedia
Ngày thành lập
28 thg 4, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.522