Trang chủ4534 • TYO
add
Mochida Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.950,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.949,00 ¥ - 2.995,00 ¥
Phạm vi một năm
2.836,00 ¥ - 3.625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,79 T JPY
Số lượng trung bình
19,97 N
Tỷ số P/E
18,47
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,43 T | -0,97% |
Chi phí hoạt động | 11,46 T | -2,22% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -22,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | -21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 126,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,15 T | 9,32% |
Tổng tài sản | 160,12 T | 0,83% |
Tổng nợ | 29,43 T | -4,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -22,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Mochida Pharmaceutical Co., Ltd is a Japanese pharmaceutical company.
One of its products is the antidepressant setiptiline. Wikipedia
Ngày thành lập
28 thg 4, 1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.522