Trang chủ4536 • TPE
add
TOPKEY CORP
Giá đóng cửa hôm trước
181,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
182,00 NT$ - 185,00 NT$
Phạm vi một năm
146,00 NT$ - 234,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,62 T TWD
Số lượng trung bình
290,50 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 31,56% |
Chi phí hoạt động | 405,80 Tr | 26,27% |
Thu nhập ròng | 609,53 Tr | 158,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,94 | 96,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,71 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,35 Tr | 37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | 27,92% |
Tổng tài sản | 16,18 T | 17,85% |
Tổng nợ | 6,57 T | 24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 609,53 Tr | 158,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 883,98 Tr | 124,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,57 Tr | 63,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 534,17 Tr | 162,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 T | 236,37% |
Dòng tiền tự do | 300,47 Tr | 36,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8.147