Trang chủ4536 • TPE
add
TOPKEY CORP
Giá đóng cửa hôm trước
186,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
186,50 NT$ - 187,50 NT$
Phạm vi một năm
146,00 NT$ - 234,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T TWD
Số lượng trung bình
322,45 N
Tỷ số P/E
9,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 26,41% |
Chi phí hoạt động | 383,72 Tr | 17,92% |
Thu nhập ròng | 463,86 Tr | 18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,31 | -6,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 554,51 Tr | 35,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,74 T | 55,98% |
Tổng tài sản | 17,67 T | 25,33% |
Tổng nợ | 8,51 T | 68,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,86 Tr | 18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 720,99 Tr | 43,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,18 Tr | 49,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,01 T | 439,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 T | 1.399,61% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | 3.717,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8.147