Trang chủ4536 • TPE
add
TOPKEY CORP
Giá đóng cửa hôm trước
195,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
193,50 NT$ - 197,00 NT$
Phạm vi một năm
166,00 NT$ - 234,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,00 T TWD
Số lượng trung bình
367,39 N
Tỷ số P/E
13,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 30,84% |
Chi phí hoạt động | 350,02 Tr | 10,65% |
Thu nhập ròng | 319,92 Tr | -15,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | -35,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,52 | -15,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,70 Tr | 48,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,68 T | -9,09% |
Tổng tài sản | 14,62 T | 0,78% |
Tổng nợ | 5,72 T | -6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,92 Tr | -15,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,79 Tr | -91,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,96 Tr | 62,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 168,92 Tr | 199,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,56 Tr | -87,69% |
Dòng tiền tự do | -515,28 Tr | -395,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
8.147