Trang chủ4538 • TYO
add
Fuso Pharmaceutical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.096,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.094,00 ¥ - 2.107,00 ¥
Phạm vi một năm
1.930,00 ¥ - 2.858,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,81 T JPY
Số lượng trung bình
17,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,56 T | 9,31% |
Chi phí hoạt động | 12,40 T | 4,44% |
Thu nhập ròng | 2,78 T | 101,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 84,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | 22,34% |
Tổng tài sản | 79,05 T | 4,29% |
Tổng nợ | 39,94 T | 2,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 T | 101,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1937
Trang web
Nhân viên
1.307