Trang chủ4540 • TPE
add
TBI MOTION Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,45 NT$ - 43,55 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 52,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T TWD
Số lượng trung bình
3,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,56 Tr | -21,34% |
Chi phí hoạt động | 109,78 Tr | -31,52% |
Thu nhập ròng | -89,01 Tr | -417,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,96 | -502,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,93 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,52 Tr | -142,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 328,65 Tr | -41,35% |
Tổng tài sản | 6,88 T | -15,74% |
Tổng nợ | 3,81 T | -19,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,01 Tr | -417,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,34 Tr | 140,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,03 Tr | 35,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -179,35 Tr | -586,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -167,43 Tr | 8,65% |
Dòng tiền tự do | 292,81 Tr | 177,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.086