Trang chủ4540 • TPE
add
TBI MOTION Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
37,00 NT$ - 40,40 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 65,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T TWD
Số lượng trung bình
1,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 629,79 Tr | 36,45% |
Chi phí hoạt động | 133,33 Tr | 29,54% |
Thu nhập ròng | -146,41 Tr | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,25 | 24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,43 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,45 Tr | -0,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 732,57 Tr | 19,69% |
Tổng tài sản | 7,10 T | -8,48% |
Tổng nợ | 3,82 T | -15,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,41 Tr | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,32 Tr | 74,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,41 Tr | 44,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 230,14 Tr | 1.099,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,38 Tr | 682,40% |
Dòng tiền tự do | 225,68 Tr | 426,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.086