Trang chủ4540 • TPE
add
TBI MOTION Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
38,35 NT$ - 40,50 NT$
Phạm vi một năm
30,00 NT$ - 65,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T TWD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 471,68 Tr | -20,02% |
Chi phí hoạt động | 155,22 Tr | -22,22% |
Thu nhập ròng | -77,16 Tr | 52,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,36 | 40,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,69 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -60,05 Tr | 77,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,51 Tr | -5,99% |
Tổng tài sản | 7,02 T | -6,34% |
Tổng nợ | 3,71 T | -15,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,16 Tr | 52,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,76 Tr | -110,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,98 Tr | -4,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,17 Tr | 64,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,06 Tr | -219,80% |
Dòng tiền tự do | -53,06 Tr | -121,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.086