Trang chủ4544 • TYO
add
H.U. Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.780,00 ¥
Phạm vi một năm
2.167,00 ¥ - 2.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
159,78 T JPY
Số lượng trung bình
206,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,06 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 16,36 T | -2,15% |
Thu nhập ròng | 3,62 T | 337,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | 333,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,93 T | 24,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,35 T | -7,56% |
Tổng tài sản | 285,91 T | 0,65% |
Tổng nợ | 146,92 T | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 T | 337,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,44 T | 67,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 T | -9,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,72 T | -1.094,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,67 T | -392,44% |
Dòng tiền tự do | 3,52 T | 112,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 12, 1950
Trang web
Nhân viên
5.295