Trang chủ4545 • TPE
add
Min Aik Precision Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,95 NT$ - 35,30 NT$
Phạm vi một năm
27,55 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T TWD
Số lượng trung bình
150,26 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 564,09 Tr | 30,07% |
Chi phí hoạt động | 97,80 Tr | 27,44% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 130,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | 123,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,55 Tr | -58,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,43 Tr | 1,42% |
Tổng tài sản | 3,26 T | 6,23% |
Tổng nợ | 1,25 T | 3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 130,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,70 Tr | 70,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,37 Tr | 29,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,32 Tr | 77,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,22 Tr | 143,35% |
Dòng tiền tự do | 66,75 Tr | -21,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.081