Trang chủ4548 • TYO
add
Seikagaku Corp
Giá đóng cửa hôm trước
795,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
794,00 ¥ - 800,00 ¥
Phạm vi một năm
726,00 ¥ - 914,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,17 T JPY
Số lượng trung bình
65,06 N
Tỷ số P/E
21,53
Tỷ lệ cổ tức
3,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 T | 21,29% |
Chi phí hoạt động | 4,16 T | 8,79% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -86,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -88,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | 142,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,26 T | -13,36% |
Tổng tài sản | 84,36 T | 5,95% |
Tổng nợ | 9,07 T | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | -86,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 1947
Trang web
Nhân viên
988