Trang chủ454910 • KRX
add
Doosan Robotics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
70.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
69.600,00 ₩ - 71.200,00 ₩
Phạm vi một năm
53.900,00 ₩ - 124.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 NT KRW
Số lượng trung bình
466,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 T | -19,79% |
Chi phí hoạt động | 12,45 T | 34,46% |
Thu nhập ròng | -6,88 T | -6,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,58 | -32,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,96 T | -69,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,21 T | -28,69% |
Tổng tài sản | 445,28 T | -6,27% |
Tổng nợ | 19,18 T | -42,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 426,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,88 T | -6,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,69 T | -23,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,02 T | 1.140,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -216,42 Tr | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,92 T | -95,33% |
Dòng tiền tự do | -10,66 T | -8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
189