Trang chủ455180 • KOSDAQ
add
KGA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.710,00 ₩ - 6.900,00 ₩
Phạm vi một năm
4.980,00 ₩ - 7.820,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,22 T KRW
Số lượng trung bình
2,29 Tr
Tỷ số P/E
28,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -280,00 | -100,00% |
Thu nhập ròng | 207,02 Tr | 4,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,86 Tr | -91,01% |
Tổng tài sản | 51,19 T | 2,45% |
Tổng nợ | 7,32 T | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,02 Tr | 4,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,10 Tr | 56,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,10 Tr | 56,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
43