Trang chủ4551 • TPE
add
Global PMX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
116,50 NT$ - 122,50 NT$
Phạm vi một năm
84,50 NT$ - 145,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,48 T TWD
Số lượng trung bình
394,00 N
Tỷ số P/E
22,62
Tỷ lệ cổ tức
2,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 22,86% |
Chi phí hoạt động | 198,65 Tr | -25,07% |
Thu nhập ròng | 202,25 Tr | 15,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | -5,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,75 | 15,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,36 Tr | 62,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 18,35% |
Tổng tài sản | 13,65 T | 2,54% |
Tổng nợ | 5,27 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,25 Tr | 15,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 294,01 Tr | -14,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,45 Tr | 97,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,84 Tr | 45,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 175,59 Tr | 25,98% |
Dòng tiền tự do | -934,63 Tr | -80,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.980