Trang chủ4551 • TPE
add
Global PMX Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
120,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
119,50 NT$ - 122,50 NT$
Phạm vi một năm
78,60 NT$ - 145,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 T TWD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 189,76 Tr | -15,41% |
Thu nhập ròng | 238,85 Tr | 38,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,89 | 12,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 | 38,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 434,74 Tr | 101,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 T | 51,42% |
Tổng tài sản | 13,96 T | 5,55% |
Tổng nợ | 5,29 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,85 Tr | 38,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,51 Tr | -31,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -442,14 Tr | -464,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,80 Tr | -165,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -289,08 Tr | -165,83% |
Dòng tiền tự do | 632,30 Tr | 76,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.980