Trang chủ4551 • TYO
add
Torii Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.850,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.960,00 ¥ - 5.250,00 ¥
Phạm vi một năm
3.105,00 ¥ - 5.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
150,62 T JPY
Số lượng trung bình
115,98 N
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
2,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,09 T | 10,23% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | -0,69% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | -13,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,87 | -21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 15,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,30 T | -1,60% |
Tổng tài sản | 140,66 T | 5,42% |
Tổng nợ | 19,13 T | 43,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | -13,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
592