Trang chủ4552 • TPE
add
Lida Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,90 NT$ - 23,20 NT$
Phạm vi một năm
17,50 NT$ - 28,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T TWD
Số lượng trung bình
219,77 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,49 Tr | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 58,24 Tr | -32,86% |
Thu nhập ròng | 75,24 Tr | 156,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | 133,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,05 Tr | 63,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -5,92% |
Tổng tài sản | 7,93 T | 3,64% |
Tổng nợ | 1,61 T | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,24 Tr | 156,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,62 Tr | -73,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | 99,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,24 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 295,69 Tr | 169,86% |
Dòng tiền tự do | 161,23 Tr | -90,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.050