Trang chủ4552 • TPE
add
Lida Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,15 NT$ - 20,55 NT$
Phạm vi một năm
17,50 NT$ - 30,95 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,37 T TWD
Số lượng trung bình
137,08 N
Tỷ số P/E
17,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 952,75 Tr | -34,75% |
Chi phí hoạt động | 151,83 Tr | 16,24% |
Thu nhập ròng | 29,63 Tr | -78,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -67,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,88 Tr | -68,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 135,69% |
Tổng tài sản | 7,72 T | 4,69% |
Tổng nợ | 1,55 T | 8,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,63 Tr | -78,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,32 Tr | 94,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,82 Tr | 96,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,31 Tr | -14,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,66 Tr | 86,21% |
Dòng tiền tự do | -185,70 Tr | 89,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.050