Trang chủ4552 • TYO
add
JCR Pharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
454,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
450,00 ¥ - 458,00 ¥
Phạm vi một năm
386,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,75 T JPY
Số lượng trung bình
484,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,19 T | -21,42% |
Chi phí hoạt động | 8,62 T | 38,28% |
Thu nhập ròng | -4,18 T | -1.305,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,16 | -1.634,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,95 T | -1.048,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 T | -29,64% |
Tổng tài sản | 104,86 T | 2,57% |
Tổng nợ | 57,42 T | 25,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,18 T | -1.305,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 9, 1975
Trang web
Nhân viên
934