Trang chủ4553 • TYO
add
Towa Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.618,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.613,00 ¥ - 2.659,00 ¥
Phạm vi một năm
2.298,00 ¥ - 3.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
135,28 T JPY
Số lượng trung bình
107,22 N
Tỷ số P/E
6,70
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,33 T | 15,43% |
Chi phí hoạt động | 18,73 T | 17,32% |
Thu nhập ròng | 8,07 T | 76,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | 53,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,26 T | 10,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,25 T | -4,72% |
Tổng tài sản | 459,00 T | 10,69% |
Tổng nợ | 289,98 T | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,07 T | 76,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,96 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,43 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,02 T | — |
Dòng tiền tự do | -21,11 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
4.588