Trang chủ4553 • TYO
add
Towa Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.963,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Phạm vi một năm
2.298,00 ¥ - 3.395,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
154,19 T JPY
Số lượng trung bình
160,45 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,86 T | 10,48% |
Chi phí hoạt động | 18,35 T | 11,02% |
Thu nhập ròng | 4,36 T | -6,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | -15,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 T | 23,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,47 T | 53,36% |
Tổng tài sản | 470,82 T | 9,33% |
Tổng nợ | 299,20 T | 8,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,36 T | -6,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,71 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,41 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,98 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,23 T | — |
Dòng tiền tự do | 4,44 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
4.588