Trang chủ4554 • TYO
add
Fuji Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.402,00 ¥ - 1.432,00 ¥
Phạm vi một năm
1.089,00 ¥ - 1.643,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,18 T JPY
Số lượng trung bình
45,52 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | 4,26% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | 14,08% |
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | -80,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -81,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 T | -16,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 T | 386,91% |
Tổng tài sản | 92,67 T | 9,02% |
Tổng nợ | 46,94 T | 14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,00 Tr | -80,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1965
Trang web
Nhân viên
1.658