Trang chủ4557 • TPE
add
Yusin Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
119,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
117,50 NT$ - 119,00 NT$
Phạm vi một năm
92,42 NT$ - 143,49 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T TWD
Số lượng trung bình
185,26 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 31,81% |
Chi phí hoạt động | 168,34 Tr | 12,24% |
Thu nhập ròng | 118,34 Tr | 36,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | 3,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,42 Tr | 45,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | -2,54% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 27,83% |
Tổng nợ | 2,64 T | 42,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,34 Tr | 36,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,45 Tr | -299,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,14 Tr | -108,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,41 Tr | 247,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,54 Tr | 231,17% |
Dòng tiền tự do | -263,65 Tr | -1.355,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web