Trang chủ456040 • KRX
add
OCI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
62.000,00 ₩ - 66.400,00 ₩
Phạm vi một năm
54.700,00 ₩ - 117.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
581,91 T KRW
Số lượng trung bình
18,11 N
Tỷ số P/E
5,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 588,71 T | — |
Chi phí hoạt động | 48,55 T | — |
Thu nhập ròng | 14,32 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,51 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,04 T | — |
Tổng tài sản | 2,26 NT | — |
Tổng nợ | 1,03 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,32 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,26 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,48 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,47 T | — |
Dòng tiền tự do | 8,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.594