Trang chủ456040 • KRX
add
OCI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.200,00 ₩ - 59.000,00 ₩
Phạm vi một năm
49.000,00 ₩ - 102.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
521,04 T KRW
Số lượng trung bình
43,09 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 538,79 T | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 46,31 T | 3,03% |
Thu nhập ròng | -15,76 T | -141,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 | -141,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,84 T | -44,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,36 T | -37,76% |
Tổng tài sản | 2,42 NT | 4,98% |
Tổng nợ | 1,22 NT | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,76 T | -141,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,50 T | -130,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,99 T | -532,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,10 T | 129,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,17 T | -231,30% |
Dòng tiền tự do | -27,71 T | 60,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.530