Trang chủ456040 • KRX
add
OCI Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.100,00 ₩ - 58.300,00 ₩
Phạm vi một năm
49.000,00 ₩ - 108.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
512,98 T KRW
Số lượng trung bình
25,18 N
Tỷ số P/E
5,28
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 519,77 T | — |
Chi phí hoạt động | 50,65 T | — |
Thu nhập ròng | 17,55 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,16 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,98 T | — |
Tổng tài sản | 2,28 NT | — |
Tổng nợ | 1,04 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,55 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,02 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,56 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,69 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,55 T | — |
Dòng tiền tự do | -6,11 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.530