Trang chủ4560 • TPE
add
Strong H Machinery Technology(Cayman)Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,65 NT$ - 41,50 NT$
Phạm vi một năm
27,60 NT$ - 42,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T TWD
Số lượng trung bình
382,76 N
Tỷ số P/E
14,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 438,40 Tr | 29,53% |
Chi phí hoạt động | 91,22 Tr | 1,28% |
Thu nhập ròng | 62,47 Tr | 261,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,25 | 179,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,99 Tr | 134,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,35 Tr | 10,72% |
Tổng tài sản | 2,41 T | 5,47% |
Tổng nợ | 451,90 Tr | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,47 Tr | 261,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,47 Tr | 12.658,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,12 Tr | 39,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,46 Tr | 350,25% |
Dòng tiền tự do | 21,42 Tr | 140,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web