Trang chủ4560 • TPE
add
Strong H Machinery Technology(Cayman)Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,90 NT$ - 34,00 NT$
Phạm vi một năm
31,30 NT$ - 38,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T TWD
Số lượng trung bình
197,70 N
Tỷ số P/E
28,86
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 411,46 Tr | 31,94% |
Chi phí hoạt động | 88,49 Tr | 8,03% |
Thu nhập ròng | 38,81 Tr | 291,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 196,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,30 Tr | 116,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,88 Tr | -7,60% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 1,51% |
Tổng nợ | 431,44 Tr | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,81 Tr | 291,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,76 Tr | -31,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,34 Tr | -262,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,40 Tr | 17,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,48 Tr | -10,00% |
Dòng tiền tự do | -35,69 Tr | 60,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web