Trang chủ4562 • TPE
add
Ying Han Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
41,10 NT$ - 45,25 NT$
Phạm vi một năm
18,00 NT$ - 85,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T TWD
Số lượng trung bình
593,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,21 Tr | 20,47% |
Chi phí hoạt động | 100,40 Tr | 20,73% |
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | 92,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,54 | 93,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,33 Tr | 53,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 257,24 Tr | -6,98% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -0,54% |
Tổng nợ | 1,23 T | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,33 Tr | 92,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,26 Tr | 51,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,99 Tr | -829,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,24 Tr | -241,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,20 Tr | -160,32% |
Dòng tiền tự do | 11,39 Tr | -65,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
402