Trang chủ4562 • TPE
add
Ying Han Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
64,40 NT$ - 66,50 NT$
Phạm vi một năm
14,70 NT$ - 85,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T TWD
Số lượng trung bình
6,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,31 Tr | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 88,68 Tr | 13,09% |
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | -334,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,97 | -317,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,79 Tr | -51,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,44 Tr | 8,40% |
Tổng tài sản | 2,29 T | -2,68% |
Tổng nợ | 1,25 T | 0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | -334,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,11 Tr | 463,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,32 Tr | -91,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,82 Tr | 48,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,77 Tr | 36,34% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | -117,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
402