Trang chủ4564 • TPE
add
Mosa Industrial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
21,20 NT$ - 21,70 NT$
Phạm vi một năm
19,70 NT$ - 29,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T TWD
Số lượng trung bình
318,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,48 Tr | -11,63% |
Chi phí hoạt động | 38,98 Tr | -14,55% |
Thu nhập ròng | -74,84 Tr | -24,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,85 | -41,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,93 Tr | -60,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 889,64 Tr | -30,95% |
Tổng tài sản | 7,25 T | -10,84% |
Tổng nợ | 3,22 T | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,84 Tr | -24,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,62 Tr | -108,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | 87,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,49 Tr | -105,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,31 Tr | -107,48% |
Dòng tiền tự do | -8,48 Tr | -110,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
406