Trang chủ4565 • TYO
add
Nxera Pharma Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.113,00 ¥ - 1.136,00 ¥
Phạm vi một năm
1.100,00 ¥ - 1.826,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
97,89 T JPY
Số lượng trung bình
630,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,26 T | 178,34% |
Chi phí hoạt động | 6,46 T | 7,19% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 124,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,95 | 108,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 159,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,87 T | 15,29% |
Tổng tài sản | 152,34 T | 1,94% |
Tổng nợ | 84,58 T | -7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 124,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 218,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -253,00 Tr | 99,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 T | -104,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 T | 90,88% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | 142,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
372