Trang chủ4569 • TPE
add
Sixxon Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
175,50 NT$ - 180,00 NT$
Phạm vi một năm
86,50 NT$ - 327,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,52 T TWD
Số lượng trung bình
233,70 N
Tỷ số P/E
29,44
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,72 Tr | 31,05% |
Chi phí hoạt động | 59,12 Tr | 25,19% |
Thu nhập ròng | 49,10 Tr | 31,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,63 | 0,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,64 Tr | 97,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -11,01% |
Tổng tài sản | 3,14 T | 10,75% |
Tổng nợ | 343,90 Tr | 47,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,10 Tr | 31,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,40 Tr | -37,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 Tr | -430,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,67 Tr | -144,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -205,43 Tr | -153,31% |
Dòng tiền tự do | -239,83 Tr | -688,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.056