Trang chủ4570 • TYO
add
Immuno-Biological Laboratories Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
548,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
535,00 ¥ - 603,00 ¥
Phạm vi một năm
358,00 ¥ - 649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T JPY
Số lượng trung bình
340,85 N
Tỷ số P/E
22,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,00 Tr | 29,38% |
Chi phí hoạt động | 102,00 Tr | 6,25% |
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 363,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,27 | 258,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,00 Tr | 26,12% |
Tổng tài sản | 1,69 T | 18,15% |
Tổng nợ | 370,00 Tr | 9,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,00 Tr | 363,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1982
Trang web
Nhân viên
57