Trang chủ4570 • TYO
add
Immuno-Biological Laboratories Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
494,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
486,00 ¥ - 495,00 ¥
Phạm vi một năm
358,00 ¥ - 649,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T JPY
Số lượng trung bình
125,31 N
Tỷ số P/E
19,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,00 Tr | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 109,00 Tr | 11,22% |
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 16,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -150,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,00 Tr | 17,55% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 14,71% |
Tổng nợ | 309,00 Tr | -6,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1982
Trang web
Nhân viên
57