Trang chủ4570 • TYO
add
Immuno-Biological Laboratories Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
478,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
472,00 ¥ - 479,00 ¥
Phạm vi một năm
356,00 ¥ - 603,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T JPY
Số lượng trung bình
49,42 N
Tỷ số P/E
14,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,00 Tr | 28,96% |
Chi phí hoạt động | 104,00 Tr | -9,57% |
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 1.133,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,27 | 900,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,00 Tr | 19,71% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 18,20% |
Tổng nợ | 297,00 Tr | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,00 Tr | 1.133,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1982
Trang web
Nhân viên
57