Trang chủ4571 • TPE
add
Khgears International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
158,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
162,00 NT$ - 173,00 NT$
Phạm vi một năm
101,50 NT$ - 278,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 T TWD
Số lượng trung bình
733,75 N
Tỷ số P/E
18,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,82 Tr | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 132,00 Tr | 18,80% |
Thu nhập ròng | 155,13 Tr | 34,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,15 | 20,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,43 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 28,13% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 11,10% |
Tổng nợ | 886,55 Tr | -5,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,13 Tr | 34,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,69 Tr | -8,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 99,86 Tr | 596,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 Tr | 95,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 279,42 Tr | 297,04% |
Dòng tiền tự do | 354,90 Tr | 288,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web