Trang chủ4571 • TPE
add
Khgears International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
234,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
230,50 NT$ - 237,00 NT$
Phạm vi một năm
87,90 NT$ - 278,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,22 T TWD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
29,08
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 719,61 Tr | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 114,13 Tr | 16,09% |
Thu nhập ròng | 97,57 Tr | 55,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,56 | 40,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,88 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,13 Tr | 7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,13 Tr | 4,40% |
Tổng tài sản | 3,71 T | 3,66% |
Tổng nợ | 883,27 Tr | -5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,57 Tr | 55,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,26 Tr | -82,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,71 Tr | -1.561,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,39 Tr | 15,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,15 Tr | -876,11% |
Dòng tiền tự do | -311,11 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web