Trang chủ4571 • TYO
add
Nano Mrna Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
133,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
134,00 ¥ - 138,00 ¥
Phạm vi một năm
113,00 ¥ - 230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,61 T JPY
Số lượng trung bình
766,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,00 Tr | -19,35% |
Chi phí hoạt động | 293,00 Tr | 45,77% |
Thu nhập ròng | -240,00 Tr | -458,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -960,00 | -592,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -269,75 Tr | -52,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | -18,05% |
Tổng tài sản | 4,00 T | -21,20% |
Tổng nợ | 1,26 T | -23,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -240,00 Tr | -458,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
20