Trang chủ4572 • TPE
add
Drewloong Precision Inc
Giá đóng cửa hôm trước
177,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
175,00 NT$ - 181,50 NT$
Phạm vi một năm
135,00 NT$ - 199,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 T TWD
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
25,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,52 Tr | -0,84% |
Chi phí hoạt động | 26,09 Tr | -26,49% |
Thu nhập ròng | 67,97 Tr | 53,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,40 | 54,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 52,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,04 Tr | 1,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 36,29% |
Tổng tài sản | 3,11 T | 31,36% |
Tổng nợ | 1,02 T | 114,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,97 Tr | 53,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,97 Tr | 134,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,56 Tr | 71,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -859,00 N | 3,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,55 Tr | 5.483,33% |
Dòng tiền tự do | 135,49 Tr | 120,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web