Trang chủ4572 • TYO
add
Carna Biosciences, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
288,00 ¥ - 297,00 ¥
Phạm vi một năm
260,00 ¥ - 510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 T JPY
Số lượng trung bình
90,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,02 Tr | -83,70% |
Chi phí hoạt động | 599,74 Tr | -22,91% |
Thu nhập ròng | -589,99 Tr | -856,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -395,92 | -4.741,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -490,28 Tr | -622,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -27,02% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -36,26% |
Tổng nợ | 296,76 Tr | -37,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,99 Tr | -856,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
67