Trang chủ4572 • TYO
add
Carna Biosciences, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
254,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
255,00 ¥ - 271,00 ¥
Phạm vi một năm
220,00 ¥ - 482,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 T JPY
Số lượng trung bình
128,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,78 Tr | -83,72% |
Chi phí hoạt động | 598,94 Tr | -23,02% |
Thu nhập ròng | -589,42 Tr | -855,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -396,16 | -4.744,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -490,24 Tr | -622,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | -27,03% |
Tổng tài sản | 2,77 T | -36,26% |
Tổng nợ | 298,00 Tr | -37,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -47,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -589,42 Tr | -855,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
63