Trang chủ457370 • KOSDAQ
add
Hanchem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.900,00 ₩ - 9.160,00 ₩
Phạm vi một năm
7.780,00 ₩ - 33.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,73 T KRW
Số lượng trung bình
79,33 N
Tỷ số P/E
11,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,94 T | -11,13% |
Chi phí hoạt động | 531,01 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | -2,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,87 | 9,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -9,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,79 T | 466,88% |
Tổng tài sản | 62,49 T | — |
Tổng nợ | 7,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | -2,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,36 Tr | -49,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,47 T | -1.311,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,37 T | -6.127,18% |
Dòng tiền tự do | -4,31 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
77