Trang chủ4574 • TYO
add
TAIKO PHARMACEUTICAL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
293,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
291,00 ¥ - 300,00 ¥
Phạm vi một năm
228,00 ¥ - 495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,99 T JPY
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -16,49% |
Chi phí hoạt động | 634,00 Tr | 8,56% |
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | -38,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,39 | -25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,00 Tr | -72,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,67 T | -10,79% |
Tổng tài sản | 12,16 T | -6,43% |
Tổng nợ | 4,18 T | -24,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,00 Tr | -38,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1946
Trang web
Nhân viên
214