Trang chủ4575 • TYO
add
CanBas Co Ltd (Parent)
Giá đóng cửa hôm trước
1.094,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.053,00 ¥ - 1.128,00 ¥
Phạm vi một năm
432,00 ¥ - 1.512,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,45 T JPY
Số lượng trung bình
615,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 72,00 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | -351,00 Tr | -119,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 T | 1,52% |
Tổng tài sản | 2,82 T | -8,64% |
Tổng nợ | 157,00 Tr | 58,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,00 Tr | -119,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 1, 2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11