Trang chủ4576 • TPE
add
Hiwin Mikrosystem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
108,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
108,00 NT$ - 118,50 NT$
Phạm vi một năm
62,50 NT$ - 176,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,20 T TWD
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
234,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,00 Tr | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 158,25 Tr | 1,07% |
Thu nhập ròng | 32,96 Tr | 4.288,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,32 | 3.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,40 Tr | 28,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 961,70 Tr | 48,83% |
Tổng tài sản | 6,63 T | 7,58% |
Tổng nợ | 2,47 T | 15,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,96 Tr | 4.288,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,86 Tr | 55,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,96 Tr | 32,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,05 Tr | -0,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,29 Tr | 106,68% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | -89,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
628