Trang chủ4576 • TPE
add
Hiwin Mikrosystem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
121,00 NT$ - 126,50 NT$
Phạm vi một năm
62,50 NT$ - 176,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,56 T TWD
Số lượng trung bình
2,61 Tr
Tỷ số P/E
106,23
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,78 Tr | 29,48% |
Chi phí hoạt động | 163,33 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | 53,10 Tr | 327,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,03 | 276,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,44 Tr | 846,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,93 Tr | 60,83% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 6,63% |
Tổng nợ | 2,34 T | 11,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,10 Tr | 327,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,08 Tr | 37,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,55 Tr | -253,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,88 Tr | -270,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,22 Tr | -151,33% |
Dòng tiền tự do | -35,98 Tr | 72,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
628