Trang chủ4576 • TYO
add
D.Western Therapeutics Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,00 ¥ - 133,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 254,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,99 T JPY
Số lượng trung bình
835,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,76 Tr | -6,96% |
Chi phí hoạt động | 228,66 Tr | -44,77% |
Thu nhập ròng | -150,17 Tr | 53,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,20 | 49,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -129,67 Tr | 57,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -17,71% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -24,42% |
Tổng nợ | 598,78 Tr | -48,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,17 Tr | 53,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
21