Trang chủ4576 • TYO
add
D.Western Therapeutics Institute Inc
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
104,00 ¥ - 107,00 ¥
Phạm vi một năm
60,00 ¥ - 254,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 T JPY
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,09 Tr | 6,16% |
Chi phí hoạt động | 671,39 Tr | 50,20% |
Thu nhập ròng | -562,80 Tr | -52,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -460,99 | -43,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -550,16 Tr | -67,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -39,69% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -29,67% |
Tổng nợ | 936,00 Tr | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 733,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,80 Tr | -52,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
21