Trang chủ4577 • TYO
add
Daito Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.080,00 ¥ - 2.123,00 ¥
Phạm vi một năm
1.992,00 ¥ - 2.573,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,17 T JPY
Số lượng trung bình
29,20 N
Tỷ số P/E
14,81
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,02 T | 13,96% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 24,03% |
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -60,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -65,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | -18,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 T | -37,15% |
Tổng tài sản | 76,63 T | -0,93% |
Tổng nợ | 25,02 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,00 Tr | -60,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1942
Trang web
Nhân viên
1.070