Trang chủ4579 • TYO
add
RaQualia Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
454,00 ¥ - 465,00 ¥
Phạm vi một năm
434,00 ¥ - 943,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,92 T JPY
Số lượng trung bình
105,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 958,39 Tr | 99,25% |
Chi phí hoạt động | 661,54 Tr | 32,57% |
Thu nhập ròng | -16,03 Tr | 88,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,67 | 94,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,91 Tr | 788,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | -23,14% |
Tổng tài sản | 9,75 T | 39,94% |
Tổng nợ | 4,12 T | 461,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,03 Tr | 88,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 358,67 Tr | 15,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,47 Tr | -820,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,78 Tr | -941,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,90 Tr | -132,64% |
Dòng tiền tự do | 222,11 Tr | -21,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
87