Trang chủ4579 • TYO
add
RaQualia Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
485,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
481,00 ¥ - 498,00 ¥
Phạm vi một năm
474,00 ¥ - 943,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,65 T JPY
Số lượng trung bình
97,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,00 Tr | 18,48% |
Chi phí hoạt động | 795,00 Tr | 60,28% |
Thu nhập ròng | -245,00 Tr | -241,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,11 | -219,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,00 Tr | -166,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 T | -15,76% |
Tổng tài sản | 10,12 T | 40,55% |
Tổng nợ | 4,48 T | 532,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,00 Tr | -241,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 281,00 Tr | 155,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,00 Tr | 129,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -346,00 Tr | -2.371,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,00 Tr | 104,89% |
Dòng tiền tự do | 416,50 Tr | 162,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 2, 2008
Trang web
Nhân viên
87