Trang chủ4581 • TPE
add
World Known MFG (Cayman) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,50 NT$ - 52,00 NT$
Phạm vi một năm
41,10 NT$ - 67,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T TWD
Số lượng trung bình
25,58 N
Tỷ số P/E
10,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 255,27 Tr | -14,26% |
Chi phí hoạt động | 44,44 Tr | 7,01% |
Thu nhập ròng | 47,63 Tr | 7,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,66 | 25,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,64 Tr | -15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 615,55 Tr | 11,82% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 3,03% |
Tổng nợ | 656,67 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,63 Tr | 7,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,60 Tr | 18,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -728,00 N | 97,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,14 Tr | -122,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,18 Tr | -5,23% |
Dòng tiền tự do | 91,38 Tr | 54,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
291