Trang chủ4581 • TPE
add
World Known MFG (Cayman) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,00 NT$ - 54,30 NT$
Phạm vi một năm
41,10 NT$ - 64,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T TWD
Số lượng trung bình
8,78 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,04 Tr | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 45,56 Tr | 13,88% |
Thu nhập ròng | 48,42 Tr | 16,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,11 | 15,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,66 Tr | 8,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,05 Tr | 13,99% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 7,86% |
Tổng nợ | 713,62 Tr | 6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,42 Tr | 16,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,42 Tr | 38,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,02 Tr | -26,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,05 Tr | 25.142,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,89 Tr | 332,47% |
Dòng tiền tự do | -73,47 Tr | -1.623,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
291