Trang chủ4581 • TPE
add
World Known MFG (Cayman) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
54,60 NT$ - 54,80 NT$
Phạm vi một năm
49,10 NT$ - 72,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T TWD
Số lượng trung bình
18,86 N
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,79 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 46,60 Tr | -3,99% |
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | -21,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,63 | -11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,17 Tr | 5,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 520,59 Tr | 15,68% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 2,24% |
Tổng nợ | 640,84 Tr | -4,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,50 Tr | -21,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,36 Tr | -20,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,17 Tr | 76,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -140,83 Tr | -53,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,56 Tr | -158,07% |
Dòng tiền tự do | -89,34 Tr | 16,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
291