Trang chủ4582 • TYO
add
Symbio Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
156,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
156,00 ¥ - 159,00 ¥
Phạm vi một năm
126,00 ¥ - 475,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T JPY
Số lượng trung bình
431,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 553,63 Tr | -52,60% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 3,53% |
Thu nhập ròng | -987,98 Tr | 15,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -178,45 | -77,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 T | -110,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,96 T | -39,19% |
Tổng tài sản | 4,97 T | -39,19% |
Tổng nợ | 773,00 Tr | -19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -987,98 Tr | 15,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108