Trang chủ4583 • TPE
add
Apex Dynamics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
601,00 NT$ - 664,00 NT$
Phạm vi một năm
252,50 NT$ - 995,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
53,23 T TWD
Số lượng trung bình
959,62 N
Tỷ số P/E
46,95
Tỷ lệ cổ tức
1,81%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 731,65 Tr | 7,22% |
Chi phí hoạt động | 150,11 Tr | 7,27% |
Thu nhập ròng | 224,89 Tr | 87,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,74 | 75,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,81 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,60 Tr | 3,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 T | 9,85% |
Tổng tài sản | 11,19 T | 2,82% |
Tổng nợ | 1,00 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,89 Tr | 87,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 403,11 Tr | 128,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -899,00 Tr | -3.673,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 Tr | -4,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,02 Tr | -351,09% |
Dòng tiền tự do | 306,36 Tr | 43,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web