Trang chủ4584 • TYO
add
Kidswell Bio Corp
Giá đóng cửa hôm trước
121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
121,00 ¥ - 125,00 ¥
Phạm vi một năm
88,00 ¥ - 185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T JPY
Số lượng trung bình
204,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | — |
Chi phí hoạt động | 372,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -5,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | — |
Tổng tài sản | 4,64 T | — |
Tổng nợ | 3,79 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -65,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
42