Trang chủ4586 • TYO
MEDRx Co Ltd
81,00 ¥
31 thg 1, 13:42:16 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JPTrụ sở chính ở JP
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
80,00 ¥ - 82,00 ¥
Phạm vi một năm
76,00 ¥ - 199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T JPY
Số lượng trung bình
393,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
24,00 Tr4,35%
Chi phí hoạt động
267,00 Tr24,77%
Thu nhập ròng
-259,00 Tr-36,32%
Biên lợi nhuận ròng
-1,08 N-30,64%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-231,75 Tr-29,11%
Thuế suất hiệu dụng
-0,39%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,33 T24,97%
Tổng tài sản
2,71 T19,52%
Tổng nợ
90,00 Tr3,45%
Tổng vốn chủ sở hữu
2,62 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
45,91 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,42
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-23,17%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-23,78%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-259,00 Tr-36,32%
Tiền từ việc kinh doanh
Tiền từ hoạt động đầu tư
Tiền từ hoạt động tài chính
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
22
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính