Trang chủ4586 • TYO
add
MEDRx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
65,00 ¥ - 68,00 ¥
Phạm vi một năm
55,00 ¥ - 199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
984,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 416,00 Tr | 58,17% |
Thu nhập ròng | -486,00 Tr | -86,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,30 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -404,50 Tr | -60,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | 14,94% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 10,87% |
Tổng nợ | 107,00 Tr | -17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -43,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -486,00 Tr | -86,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 1, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22