Trang chủ4587 • TYO
add
Peptidream Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.984,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.972,00 ¥ - 2.029,00 ¥
Phạm vi một năm
1.675,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
262,43 T JPY
Số lượng trung bình
569,75 N
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,07 T | -17,79% |
Chi phí hoạt động | 5,46 T | 86,49% |
Thu nhập ròng | -2,61 T | -415,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,39 | -526,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,95 T | -543,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,12 T | 146,67% |
Tổng tài sản | 92,77 T | 33,55% |
Tổng nợ | 36,01 T | 23,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,61 T | -415,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,00 N | -99,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | -123,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -754,16 Tr | -123,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -138,78% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -159,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
621