Trang chủ4587 • TYO
add
Peptidream Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.563,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.556,50 ¥ - 2.752,00 ¥
Phạm vi một năm
1.162,00 ¥ - 3.060,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
355,97 T JPY
Số lượng trung bình
867,50 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,47 T | -58,29% |
Chi phí hoạt động | 2,71 T | 6,97% |
Thu nhập ròng | -304,74 Tr | -107,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,57 | -117,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,12 Tr | -95,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,42 T | 271,56% |
Tổng tài sản | 93,43 T | 41,34% |
Tổng nợ | 34,96 T | 22,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,74 Tr | -107,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,50 T | 6.255,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -519,35 Tr | -120,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -754,68 Tr | -16,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,94 T | 946,69% |
Dòng tiền tự do | 26,06 T | 1.052,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 7, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
735