Trang chủ4588 • TPE
add
Arch Meter Corp
Giá đóng cửa hôm trước
66,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
66,70 NT$ - 69,20 NT$
Phạm vi một năm
57,50 NT$ - 128,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T TWD
Số lượng trung bình
58,05 N
Tỷ số P/E
16,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,31 Tr | 58,16% |
Chi phí hoạt động | 32,52 Tr | 22,49% |
Thu nhập ròng | 62,30 Tr | 85,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,09 | 17,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,13 Tr | 76,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,53 Tr | 37,45% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 5,04% |
Tổng nợ | 1,05 T | -15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 919,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,30 Tr | 85,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,36 Tr | -21,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,45 Tr | 99,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,01 Tr | -107,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,91 Tr | 211,34% |
Dòng tiền tự do | 56,89 Tr | 110,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
123