Trang chủ4588 • TPE
add
Arch Meter Corp
Giá đóng cửa hôm trước
85,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,20 NT$ - 87,90 NT$
Phạm vi một năm
75,50 NT$ - 149,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T TWD
Số lượng trung bình
122,61 N
Tỷ số P/E
24,34
Tỷ lệ cổ tức
3,43%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,89 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 30,08 Tr | 10,19% |
Thu nhập ròng | 36,06 Tr | 3,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | 1,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,91 Tr | 7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,62 Tr | 17,49% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 42,57% |
Tổng nợ | 1,06 T | 41,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 857,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,06 Tr | 3,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,64 Tr | 500,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,98 Tr | -952,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,41 Tr | -286,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,75 Tr | 34,24% |
Dòng tiền tự do | -838,88 N | 99,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
118