Trang chủ4588 • TPE
add
Arch Meter Corp
Giá đóng cửa hôm trước
68,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
68,90 NT$ - 71,10 NT$
Phạm vi một năm
57,50 NT$ - 122,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,96 T TWD
Số lượng trung bình
53,06 N
Tỷ số P/E
18,55
Tỷ lệ cổ tức
4,23%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,43 Tr | -36,67% |
Chi phí hoạt động | 28,19 Tr | -31,82% |
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | -56,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | -30,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,29 Tr | -45,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,89 Tr | -3,74% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -2,64% |
Tổng nợ | 1,10 T | -7,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,41 Tr | -56,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,73 Tr | -55,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,64 Tr | -193,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,27 Tr | -55,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,36 Tr | -64,27% |
Dòng tiền tự do | 4,43 Tr | -92,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
123