Trang chủ459100 • KOSDAQ
add
Wits Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.700,00 ₩ - 6.800,00 ₩
Phạm vi một năm
5.700,00 ₩ - 23.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,11 T KRW
Số lượng trung bình
86,08 N
Tỷ số P/E
69,99
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,17 T | 32,82% |
Chi phí hoạt động | 5,87 T | 16,76% |
Thu nhập ròng | 122,18 Tr | -73,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -80,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | -18,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 53,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,95 T | 9,90% |
Tổng tài sản | 96,06 T | — |
Tổng nợ | 58,84 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,18 Tr | -73,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,53 T | -230,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,72 T | 64,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -679,14 Tr | -137,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 T | -56,62% |
Dòng tiền tự do | -5,08 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
122