Trang chủ4592 • TYO
add
SanBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.381,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.995,00 ¥ - 2.255,00 ¥
Phạm vi một năm
661,00 ¥ - 3.935,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
155,63 T JPY
Số lượng trung bình
4,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 666,58 Tr | 0,09% |
Thu nhập ròng | -144,85 Tr | -0,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -664,24 Tr | -0,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 258,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 T | -9,37% |
Tổng tài sản | 4,21 T | -4,82% |
Tổng nợ | 2,31 T | 14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 90,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -60,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,85 Tr | -0,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2001
Trang web
Nhân viên
29