Trang chủ4592 • TYO
add
SanBio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
996,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
975,00 ¥ - 1.005,00 ¥
Phạm vi một năm
380,00 ¥ - 1.489,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,98 T JPY
Số lượng trung bình
769,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 905,00 Tr | -44,24% |
Thu nhập ròng | -1,16 T | -0,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -903,00 Tr | 44,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | -33,37% |
Tổng tài sản | 3,56 T | -27,02% |
Tổng nợ | 1,99 T | -24,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 43,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -88,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 T | -0,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 2 2001
Trang web
Nhân viên
29